Trung Quốc là thị trường tiêu thụ nông sản lớn của Việt Nam nhờ vào vị trí địa lý gần gũi và quy mô thị trường rộng lớn. Việc xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc không chỉ giúp tăng thu nhập cho người nông dân Việt Nam mà còn đóng góp vào nền kinh tế quốc gia.
Từ khóa: Nông sản Việt, thị trường xuất khẩu, phục hồi, mở cửa,...
Mở đầu
Trung Quốc là thị trường tiêu thụ nông sản lớn của Việt Nam nhờ vào vị trí địa lý gần gũi và quy mô thị trường rộng lớn. Việc xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc không chỉ giúp tăng thu nhập cho người nông dân Việt Nam mà còn đóng góp vào nền kinh tế quốc gia. Theo Báo cáo doanh nghiệp Việt Nam 2020, Trung Quốc là thị trường tiêu thụ hàng đầu các sản phẩm nông sản đến từ Việt Nam với tổng kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 4,7 tỷ USD trong năm 2019. Nông sản Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc đã dần được chính thức hóa từ hình thức tiểu ngạch chuyển sang chính ngạch theo quá trình phát triển thương mại và ký kết nghị định thư giữa hai nước. Danh mục nông sản Việt Nam được chấp nhận nhập khẩu chính ngạch vào Trung Quốc tăng từ 9 mặt hàng (năm 2019) lên 13 mặt hàng (đến cuối năm 2022) giúp mở rộng cơ hội cho nông dân và nông nghiệp Việt Nam.
Tuy nhiên, thị trường Trung Quốc đã dần chuyển đổi trở nên khắt khe hơn với nông sản Việt Nam theo những quy định phi thuế quan. Ngay trước đại dịch Covid-19, Trung Quốc đã ban hành những chính sách nhập khẩu nhằm kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc nông, lâm, thủy sản như tiêu chuẩn về kiểm dịch động thực vật, truy xuất nguồn gốc, nhãn mác bao bì. Ngoài ra, bối cảnh dịch Covid-19 đã ảnh hưởng đáng kể đến xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang Trung Quốc. Trong giai đoạn đầu của đại dịch, Trung Quốc đã áp đặt các biện pháp hạn chế nhập khẩu nông sản từ nhiều nước, bao gồm Việt Nam, để đảm bảo nguồn cung ứng trong nước. Điều này đã gây ra sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng và tác động đáng kể đến ngành nông nghiệp của Việt Nam.
Bối cảnh hậu Covid-19
Giai đoạn “hậu Covid-19” tại Trung Quốc, được xác định là giai đoạn sau đỉnh điểm ban đầu của đại dịch Covid-19, khi Trung Quốc chuyển từ các biện pháp ngăn chặn nghiêm ngặt sang quản lý phục hồi lâu dài và mở cửa biên giới để giao thương và đi lại. Giai đoạn này bao gồm những thay đổi trong chính sách thương mại, mở cửa lại các cửa khẩu và điều chỉnh các thông lệ mới để tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế. Chính phủ Trung Quốc đã thực hiện cách tiếp cận theo từng giai đoạn để mở lại biên giới, bắt đầu bằng việc đi lại thiết yếu và dần mở rộng sang nhiều lĩnh vực hơn khi tình hình được cải thiện. Cách tiếp cận này được thiết kế để cân bằng nhu cầu kinh tế với các cân nhắc về sức khỏe cộng đồng. Để thuận lợi cho việc tổng hợp thông tin và thu thập số liệu, nghiên cứu này xác định phạm vi thời gian hậu Covid-19 từ năm 2021 cho đến cuối năm 2023.
Tác động gián đoạn do Covid-19
Đại dịch Covid-19 đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, ảnh hưởng đến xuất khẩu nông sản trên toàn thế giới, bao gồm cả xuất khẩu từ Việt Nam sang Trung Quốc. Xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang Trung Quốc từ trước đến nay rất mạnh mẽ do mối quan hệ này được đặc trưng bởi sự bổ sung lẫn nhau trong thương mại, trong đó cả hai nước đều được hưởng lợi từ việc trao đổi hàng hóa nông sản (Tian, 2024; Nguyễn và cộng sự, 2021). Tuy nhiên, đại dịch đã mang đến những thách thức mới, chẳng hạn như gián đoạn hậu cần và tăng chi phí liên quan đến việc tuân thủ các quy định về sức khỏe và an toàn, ảnh hưởng đến việc giao hàng nông sản kịp thời (Chen và Yang, 2021; Anh, 2023).
Chính sách thương mại và bối cảnh địa chính trị
Thương mại giữa hai nước đã cho thấy xu hướng tăng liên tục, với việc Việt Nam xuất khẩu nhiều loại sản phẩm như gạo, cà phê, hải sản và trái cây. Sức cạnh tranh của các mặt hàng xuất khẩu này được tăng cường nhờ lợi thế so sánh của Việt Nam trong một số lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là gạo và hải sản, nơi Việt Nam được xếp hạng là một trong những nước sản xuất hàng đầu trên toàn cầu. Đồng thời, việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại khu vực, chẳng hạn như Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), đã tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho việc tiếp cận thị trường Trung Quốc, cho phép giảm thuế quan và cải thiện điều kiện thương mại (Zhou và Qing, 2023).
Sáng kiến “Một vành đai, Một con đường” nhằm tăng cường kết nối và hợp tác giữa các quốc gia dọc theo tuyến đường Vành đai và Con đường đã tác động đáng kể đến bối cảnh xuất khẩu nông sản của Việt Nam. Theo đó, sáng kiến này đã tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam hội nhập vào thị trường khu vực và toàn cầu, với Trung Quốc, chiếm khoảng 28% tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản và thủy sản của Việt Nam (Nguyễn và cộng sự, 2021). Hơn nữa, việc đa dạng hóa xuất khẩu nông sản đã trở thành trọng tâm của Việt Nam trong những năm gần đây cho thấy chiến lược “Một vành đai, Một con đường” không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp từ Việt Nam sang Trung Quốc, mà còn khuyến khích đa dạng hóa các loại sản phẩm được xuất khẩu (Zeng, 2020). Sự đa dạng hóa này rất quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc phụ thuộc vào một số lượng hạn chế các mặt hàng xuất khẩu và nâng cao khả năng cạnh tranh chung của ngành nông nghiệp Việt Nam.
Định hướng yêu cầu sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao và sản xuất nông nghiệp bền vững của Trung Quốc
Thương mại nông sản giữa Việt Nam và Trung Quốc cũng chịu ảnh hưởng của các sáng kiến chiến lược của Trung Quốc nhằm thúc đẩy xuất khẩu nông sản. Kể từ năm 2004, Trung Quốc đã tích cực khuyến khích xuất khẩu các sản phẩm nông sản chất lượng cao, nhằm mục đích nâng cao lợi thế cạnh tranh của mình trên thị trường toàn cầu (Jin, 2023). Hơn nữa, tính bền vững về môi trường của các hoạt động nông nghiệp đã trở thành một cân nhắc ngày càng quan trọng trong bối cảnh thương mại. Khi nhận thức toàn cầu về các vấn đề môi trường tăng lên, cả Việt Nam và Trung Quốc đều tập trung vào các hoạt động nông nghiệp bền vững để đảm bảo khả năng tồn tại lâu dài. Việc thúc đẩy các sản phẩm nông nghiệp xanh và ít carbon thể hiện rõ trong các chính sách mà cả hai chính phủ đang thực hiện, nhằm tối ưu hóa cơ cấu xuất khẩu nông sản và thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường. Xu hướng này có khả năng ảnh hưởng đến các mô hình thương mại trong tương lai, vì người tiêu dùng ở Trung Quốc ngày càng có ý thức hơn về tác động môi trường trong các lựa chọn thực phẩm của họ.
Tóm lại, bối cảnh hậu Covid-19 đã đòi hỏi phải đánh giá lại các chiến lược xuất khẩu, tập trung vào việc nâng cao giá trị sản phẩm, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và thích ứng với sở thích thay đổi của người tiêu dùng. Bối cảnh mới này đặt ra những thách thức về khả năng đổi mới và thích ứng của ngành nông nghiệp để Việt Nam có thể duy trì và mở rộng mối quan hệ xuất khẩu với Trung Quốc và các thị trường quốc tế khác.
Xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Trung Quốc giai đoạn 2021-2023
Xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Trung Quốc giai đoạn 2021-2023
Trung Quốc duy trì vị thế đứng đầu trong tiêu thụ nông sản Việt Nam
Giai đoạn 2021-2023 ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang Trung Quốc, một trong những thị trường tiêu thụ lớn nhất và quan trọng nhất của nông sản Việt Nam. Giá trị xuất khẩu đã có sự tăng trưởng ổn định nhờ vào nhu cầu cao từ thị trường Trung Quốc và những chính sách hỗ trợ từ cả hai chính phủ.
Hình 1: Giá trị xuất khẩu nông sản, thủy sản Việt Nam
Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo XNK (Bộ Công Thương, 2018-2023)
Số liệu cho thấy, xu hướng tăng trưởng về giá trị xuất khẩu nông sản, thủy sản Việt Nam giai đoạn 2018- 2023 cả về tổng thể và tại các thị trường chính. Do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, giá trị xuất khẩu năm 2020 có sự sụt giảm rõ rệt so với giai đoạn 2018-2019 trước đó nhưng đã có sự phục hồi khá mạnh mẽ trong giai đoạn 2021-2023. Trong đó, thị trường Trung Quốc đóng góp tỷ trọng lớn và tiếp tục duy trì xu hướng tăng, từ 27% (2021) lên 30% (2023) trong tổng giá trị xuất khẩu nông sản, thủy sản của Việt Nam. Giá trị xuất khẩu nông sản, thủy sản sang Trung Quốc năm 2022-2023 tăng lên khoảng tăng 20% so với năm trước. Sự gia tăng này được hỗ trợ bởi RCEP, giúp giảm thuế nhập khẩu và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.
Hình 2: Tỷ trọng một số thị trường nhập khẩu nông sản, thủy sản Việt Nam
2021-2023
Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo XNK (Bộ Công Thương, 2018-2023)
Mặc dù nghiên cứu này xác định phạm vi thời gian hậu Covid-19 là từ năm 2021 song cần lưu ý rằng thời điểm thực sự dỡ bỏ chính sách “Không có Covid” của Trung Quốc là vào tháng 12/2022. Sự thay đổi chính sách này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc nối lại các luồng thương mại vốn trước đây bị gián đoạn do các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt. Như đã lưu ý, việc chấm dứt chính sách "không Covid" đã dẫn đến việc bình thường hóa dần dần các mối quan hệ thương mại, cho phép tăng lượng nhập khẩu nông sản từ Việt Nam, khi những thách thức về hậu cần giảm bớt và nhu cầu đối với hàng hóa nhập khẩu tăng lên (Hu và Zhang, 2023). Do đó, có thể thấy từ số liệu trong Hình 1, tăng trưởng xuất khẩu nông sản Việt Nam sang Trung Quốc chỉ đạt khoảng 3% (năm 2022 so với 2021) nhưng đạt tới 26% (năm 2023 so với 2022).
Một số mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ chốt
Các nhóm mặt hàng nông sản, thủy sản chính Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc gồm gạo, thủy sản và trái cây.
Trong giai đoạn 2021-2023, giá trị xuất khẩu thủy sản đạt 1,6 tỷ USD nhờ vào nhu cầu tiêu thụ cao của thị trường Trung Quốc, nhưng sau đó đã sụt giảm chỉ còn khoảng 1,3 tỷ USD năm 2023. Kim ngạch xuất khẩu gạo sang Trung Quốc đạt khoảng 530 triệu USD năm 2023 và giữ vị trí là một trong những thị trường tiêu thụ gạo lớn nhất của Việt Nam. Mặt hàng rau quả cũng tăng trưởng xuất khẩu mạnh mẽ trên 100% vào năm 2023 so với 2022. Nhu cầu tiêu thụ rau quả tươi tại Trung Quốc gia tăng đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự gia tăng này. Trong giai đoạn này, có khoảng 15-20 loại rau quả và đáp ứng yêu cầu về chất lượng và an toàn thực phẩm của thị trường Trung Quốc được xuất khẩu chính ngạch sang nước này. 5 loại trái cây tươi có giá trị xuất khẩu lớn nhất sang Trung Quốc gồm sầu riêng, thanh long, chuối, mít xoài.
Bảng 2: 5 loại trái cây tươi Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc năm 2023
Mặt hàng |
2023 (nghìn usd) |
Tăng/ giảm so với 2022 |
Quả | 4.042.181 | 98,2 |
Sầu riêng | 2.241.036 | 430,1 |
Thanh long | 613.992 | -3,8 |
Chuối | 307.955 | 1,3 |
Mít | 236.888 | 44,6 |
xoài | 174.125 | 44,2 |
Nguồn: Báo cáo XNK 2023 (Bộ Công Thương)
Về các mặt hàng nông sản chính xuất khẩu sang Trung Quốc, số liệu Tổng cục Thống kê cho thấy trong giai đoạn 2021-2023 tỷ trọng mặt hàng rau quả tăng mạnh từ 25% lên 37%, trong khi mặt hàng cao su giảm từ 30% xuống còn 23%, tỷ trọng các mặt hàng khác biến động từ 3% trở xuống.
Hình 4: tỷ trọng một số mặt hàng nông sản chính xuất khẩu sang Trung Quốc 2021-2023 (%)
Nguồn: Tổng hợp số liệu XNK do Tổng cục Thống kê công bố các năm 2021-2023
Như vậy, giá trị thương mại nông sản giữa Việt Nam và Trung Quốc đã có những biến động và tăng trưởng đáng kể từ năm 2021 đến năm 2023, nhờ các yếu tố chính như sự phục hồi sau Covid-19, thay đổi trong các quy định và nhu cầu thay đổi ảnh hưởng đến các mô hình xuất khẩu. Những thay đổi trong chính sách của Trung Quốc liên quan đến việc nhập khẩu các sản phẩm nông nghiệp từ Việt Nam trong thời kỳ hậu Covid-19 phản ánh một cách tiếp cận đa diện nhằm tăng cường an ninh lương thực, đảm bảo an toàn sản phẩm và thích ứng với động lực thị trường mới.
Tài liệu tham khảo
Từ năm 2021-2023, Trung Quốc đã thực hiện một số thay đổi quan trọng, đặc biệt là về vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (SPS) và rào cản kỹ thuật trong thương mại (TBF). Theo đó, có một số phản hồi chính sách từ Việt Nam nhằm thích nghi và đáp ứng thay đổi chính sách từ phía đối tác, gồm:
- Áp dụng Thực hành Nông nghiệp Tốt (GAP): Để ứng phó với các tiêu chuẩn an toàn và dư lượng thuốc trừ sâu nghiêm ngặt hơn, Việt Nam khuyến khích nông dân áp dụng Thực hành Nông nghiệp Tốt (GAP) đối với trái cây, rau quả và các mặt hàng nông sản xuất khẩu khác. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu của Trung Quốc về các sản phẩm sạch và an toàn.
- Quy trình Chứng nhận Nâng cao: Chính phủ Việt Nam đã hợp tác với các cơ quan chức năng của Trung Quốc để đảm bảo rằng nhiều sản phẩm nông nghiệp hơn được chứng nhận và kiểm tra theo các tiêu chuẩn SPS bắt buộc. Các nhà xuất khẩu Việt Nam được khuyến khích lấy chứng nhận Chương trình Hữu cơ Quốc gia Việt Nam (VNOP) cho các sản phẩm hữu cơ và tuân thủ các tiêu chuẩn chứng nhận xanh của Trung Quốc.
- Chương trình Đào tạo và Nâng cao Nhận thức: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (MARD) đã khởi xướng các chương trình đào tạo để giúp nông dân làm quen với các yêu cầu mới của Trung Quốc và các thủ tục chứng nhận, tập trung vào việc giảm dư lượng thuốc trừ sâu và cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
- Hệ thống truy xuất nguồn gốc được cải thiện: Các nhà xuất khẩu Việt Nam đã phát triển các hệ thống để đáp ứng các yêu cầu truy xuất nguồn gốc của Trung Quốc. Điều này liên quan đến việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để theo dõi và báo cáo về nguồn gốc và quy trình kiểm soát chất lượng đối với các sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt là các loại trái cây như vải thiều, thanh long và xoài.
- Tiêu chuẩn ghi nhãn được nâng cấp: Để tuân thủ các yêu cầu ghi nhãn nghiêm ngặt hơn của Trung Quốc, các nhà xuất khẩu Việt Nam đã sửa đổi bao bì của họ để bao gồm thông tin toàn diện về nguồn gốc sản phẩm, chứng nhận an toàn và phương pháp sản xuất. Những thay đổi này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm như hải sản và trái cây cao cấp.
- Hợp tác với chính quyền địa phương: Việt Nam đã hợp tác chặt chẽ với chính quyền địa phương và các tổ chức chứng nhận để triển khai các hệ thống truy xuất nguồn gốc và ghi nhãn mạnh mẽ phù hợp với nhu cầu của Trung Quốc. Điều này bao gồm việc sử dụng mã QR trên bao bì để cung cấp dữ liệu thời gian thực cho người tiêu dùng tại Trung Quốc.
|
Tài liệu tham khảo
- Bộ Công Thương: Báo cáo xuất nhập khẩu các năm 2018, 2019, 2020, 2021, 2022, 2023
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (MARD)
- Văn phòng SPS và TBT Việt Nam, website
- Nguyễn Thị Mai Phương, 2023, Ảnh hưởng của tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật đối với xuất khẩu nông sản Việt Nam
- Anh, T. (2023). The impact of the covid-19 pandemic on vietnam’s exports. International Journal of Membrane Science and Technology, 10(1), 1485-1496. https://doi.org/10.15379/ijmst.v10i1.2921
- Chen, J. and Yang, C. (2021). How covid-19 affects agricultural food sales: based on the perspective of china’s agricultural listed companies’ financial statements. Agriculture, 11(12), 1285. https://doi.org/10.3390/ agriculture11121285
- Jin, L. (2023). Exploration of cross-border e-commerce and its logistics supply chain innovation and development path for agricultural exports based on deep learning. Applied Mathematics and Nonlinear Sciences, 9(1). https://doi. org/10.2478/amns.2023.2.01529
- Li, L., & Wu, Y. (2022). “The Impact of Border Reopening on Trade and Economic Recovery in China.” *Journal of Asian Economics*, 53, 101-115.
- Nguyen, T., Wang, H., & Tran, N. (2021). Evaluating the effects of“one belt, one road”initiative on vietnam's agricultural export to china. Science Journal of Business and Management, 9(2), 62. https://doi.org/10.11648/j. sjbm.20210902.12
- Tian, J. (2024). Analysis of the competitiveness and complementarity of china-vietnam bilateral agricultural commodity trade. Plos One, 19(4), e0302630. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0302630
- Zeng, M. (2020). Study on china’s agricultural trade in the context of belt and road. Finance and Market, 5(4), 244. https://doi.org/10.18686/fm.v5i4.2597
- Zhou, N. and Qing, Y. (2023). Research on the current situation and influencing factors of china’s agricultural exports to rcep member countries. Frontiers in Business Economics and Management, 10(2), 245-248. https://doi. org/10.54097/fbem.v10i2.11012
ThS. Vũ Thị Vân Ngọc
Viện Kinh tế Việt Nam